Chương trình Nhập cư Thí điểm Cộng đồng Nông thôn (Rural Community Immigration Pilots – RCIP), là một chương trình nhập cư cấp Liên bang mới triển khai trong năm 2025 với 14 cộng đồng nông thôn chỉ định được phép tham gia.
Ứng viên tham gia chương trình này không cần phải qua bước xin đề cử tỉnh bang (Nomination) như đa số các chương trình đề cử tỉnh bang (PNP) khác mà được phép nộp hồ sơ xin PR (Thường trú nhân) Canada sau khi nhận được Job offer (Thư mời làm việc) từ doanh nghiệp ở 1 trong 14 cộng đồng và Endorsement (Thư chấp thuận của khu vực). Một đặc điểm tiêu biểu khác là quá trình ban đầu khi xin Endorsement, hầu hết các thủ tục được thực hiện bởi chủ doanh nghiệp tuyển dụng thay vì là ứng viên phải nộp hồ sơ, đảm bảo quy trình nhập cư của ứng viên diễn ra minh bạch hơn với sự hỗ trợ xuyên suốt của nhà tuyển dụng.
Sau khi Thành phố Timmins, Ontario công bố danh sách ngành nghề và lĩnh vực ưu tiên tham gia chương trình RCIP, thành phố Sault Ste. Marie phía bắc Ontario và thành phố Brandon của Manitoba cũng đã công bố danh sách ngành mà khu vực sẽ ưu tiên tiếp nhận hồ sơ ứng viên theo chương trình RCIP.
Thành phố phía bắc Ontario, với tổng dân cư khoảng 78.000 người, Sault Ste. Marie mang đến sự kết hợp giữa các tiện nghi đô thị và quang cảnh thiên nhiên, một lối sống năng động với chi phí sinh hoạt hợp lý tại trung tâm vùng Great Lakes. Chương trình thí điểm RCIP của Liên bang Canada được tạo ra để hỗ trợ phát triển kinh tế cộng đồng địa phương và tăng cường năng lực của doanh nghiệp bản địa trong việc phát triển và duy trì lực lượng lao động lành nghề. Dự án nhập cư thí điểm tại thành phố này đang được quản lý bởi Tổng công ty Phát triển Kinh tế Sault Ste. Marie.
Thành phố Sault Ste. Marie có 5 nhóm lĩnh vực ngành nghề ưu tiên tiếp nhận hồ sơ, bao gồm:
- Health (Y tế)
- Education, law and social, community and government services (Giáo dục, dịch vụ cộng động, xã hội, pháp lý và chính phủ)
- Sales and service (Dịch vụ và kinh doanh, bán hàng)
- Trades and transport (Các ngành kỹ thuật và vận tải)
- Manufacturing and utilities (Ngành sản xuất và tiện ích)
Danh sách mã ngành cụ thể theo hệ thống phân loại nghề nghiệp quốc gia (NOC):
STT | Mã NOC | Tên vị trí công việc |
1 | 21301 | Mechanical engineers (Kỹ sư cơ khí) |
2 | 21310 | Electrical and electronics engineers (Kỹ sư điện, điện tử) |
3 | 22212 | Drafting technologists and technicians (Kỹ thuật viên soạn thảo bản vẽ) |
4 | 22301 | Mechanical engineering technologists and technicians (Kỹ thuật viên cơ khí) |
5 | 22310 | Electrical and electronics engineering technologists and technicians (Kỹ thuật viên điện, điện tử) |
6 | 32124 | Pharmacy Technician (Kỹ thuật viên dược) |
7 | 31302 | Nurse practitioners (Y tá bậc cao) |
8 | 32101 | Licensed practical nurses (Chuyên viên điều dưỡng) |
9 | 44101 | Personal Support Worker (Hộ lý cá nhân) |
10 | 41301 | Therapists in counseling and related specialized (Nhà trị liệu, tham vấn và các lĩnh vực liên quan) |
11 | 42201 | Social and community service workers (Nhân viên dịch vụ cộng đồng và xã hội) |
12 | 42202 | Early childhood educators and assistants (Giáo viên mầm non và trợ lý) |
13 | 72010 | Contractors and supervisors, machining, metal forming, shaping and erecting trades and related occupations (Nhà thầu và giám sát, gia công, tạo hình kim loại, định hình, dựng công trình và các ngành nghề liên quan) |
14 | 72011 | Contractors and supervisors, electrical trades and telecommunications occupations (Nhà thầu và giám sát trong ngành điện và viễn thông) |
15 | 72014 | Contractors and supervisors, other construction traders, installers, repairers and servicers (Nhà thầu và giám sát, các chuyên viên lĩnh vực xây dựng khác, lắp đặt, sửa chữa và bảo dưỡng) |
16 | 72201 | Industrial electricians (Kỹ sư điện công nghiệp) |
17 | 73301 | Transit operators (Chuyên viên vận hành vận tải, dịch vụ quá cảnh) |
18 | 72100- | Machinists and machining and tooling inspectors (Thợ máy và chuyên viên kiểm tra, gia công dụng cụ máy) |
19 | 72400 | Construction millwrights and industrial mechanics (Thợ máy công nghiệp và cơ khí xây dựng) |
20 | 72404 | Aircraft instruments, electrical and avionics mechanics, technicians and inspectors ( Kỹ thuật viên và kiểm soát viên thiết bị máy bay, cơ khí điện và điện tử hàng không) |
21 | 62020 | Food Service Supervisor (Giám sát dịch vụ ăn uống)
*Chỉ áp dụng cho khách sạn và các nhà hàng phục vụ tại chỗ, không áp dụng các nhà hàng thức ăn nhanh, mang đi |
22 | 62022 | Guest Service Supervisor (Giám sát dịch vụ lễ tân, đón khách) |
23 | 62029 | Security Guard Supervisor (Giám sát an ninh) |
24 | 75119 | Trade Helper and Laborers (Công nhân xây dựng, cơ khí) |
25 | 94107 | Production worker (Công nhân sản xuất) |
Các mã ngành 62020, 62022 và 62029 sẽ có chỉ tiêu giới hạn hàng năm:
- NOC 62020: 25 suất mỗi năm, mỗi doanh nghiệp chỉ được tuyển 2 ứng viên trong năm 2025, chỉ áp dụng cho khách sạn và nhà hàng có phục vụ tại chỗ.
- NOC 62022: 10 suất mỗi năm, chỉ áp dụng cho khách sạn
- NOC 62029: 20 suất mỗi năm
Các đợt tiếp nhận hồ sơ xin Endorsement từ doanh nghiệp trong năm 2025:
- Từ 12 AM ngày 27/4 đến 11:59 PM ngày 10/5
- Từ 12 AM ngày 25/5 đến 11:59 PM ngày 07/6
- Từ 12 AM ngày 22/6 đến 11:59 PM ngày 05/7
- Từ 12 AM ngày 20/7 đến 11:59 PM ngày 02/8
- Từ 12 AM ngày 17/8 đến 11:59 PM ngày 30/8
- Từ 12 AM ngày 14/9 đến 11:50 PM ngày 27/9
- Từ 12 AM ngày 12/10 đến 11:59 PM ngày 25/10
- Từ 12 AM ngày 09/11 đến 11:59 PM ngày 22/11
Hiện thành phố này chưa công bố danh sách các doanh nghiệp được chỉ định tham gia chương trình RCIP, các thông tin mới sẽ được công bố lần lượt trong năm 2025 khi chính quyền và các cơ quan nhập cư của thành phố trao đổi và thống nhất thêm.
Brandon là thành phố lớn thứ hai của Manitoba, sau Winnipeg, nằm ở vùng phía tây nam với tổng dân số khoảng 58,0000 người. Thành phố đóng vai trò trung tâm kinh tế thương mại quan trọng cho khu vực Westman, có vị trí giao thương khá thuận lợi cách thủ phủ Winnipeg khoảng 214km về phía tây và cách ranh giới với tỉnh bang Saskatchewan 120km về phía đông. Các ngành nghề đang phát triển chính của khu vực này gồm có nông nghiệp thực phẩm, sản xuất, dịch vụ y tế và vận tải, bên cạnh đó các lĩnh vực như thương mại bán lẻ, du lịch và khai thác dầu khí cũng đang trên đà phát triển. Thành phố này là nơi duy nhất thuộc Manitoba được chỉ định tham gia chương trình thí điểm RCIP, nhằm thu hút thêm nhân lực để đưa nền kinh tế khu vực thịnh vượng hơn.
Brandon đã công bố các ngành nghề sẽ tiếp nhận hồ sơ theo RCIP và kèm theo điều kiện ngoại ngữ tương ứng cho ứng viên, dựa trên yêu cầu về mức điểm chuẩn CLB cần đạt.
Lĩnh vực | Ngành nghề | Mã MOC | Mức CLB yêu cầu |
Education, Law & Social, Community & Government Services (Giáo dục, dịch vụ xã hội, cộng đồng, pháp lý và chính phủ) | Early childhood educators and assistants (Giáo viên mầm non và trợ lý) | 42202 | 5 |
Health (Y tế) | Dentists (Nha sĩ) | 31110 | 6 |
General practitioners and family physicians (Bác sĩ đa khoa và bác sĩ gia đình) | 31102 | 6 | |
Licensed practical nurses (Chuyên viên điều dưỡng) | 32101 | 5 | |
Nurse aides, orderlies and patient service associates (Trợ lý y tá, phụ tá và hộ lý hỗ trợ bệnh nhân) | 33102 | 5 | |
Registered nurses and registered psychiatric nurses (Y tá đã đăng ký hành nghề và y tá tâm thần) | 31301 | 6 | |
Specialists in clinical and laboratory medicine (Chuyên gia trong lĩnh vực lâm sàng và xét nghiệm) | 31100 | 6 | |
Specialists in surgery (Chuyên gia, bác sĩ phẫu thuật) | 31101 | 6 | |
Manufacturing & Utilities (Sản xuất và tiện ích) | Industrial butchers and meat cutters, poultry preparers and related workers (Nhân viên giết mổ và cắt thịt công nghiệp, chế biến gia cầm và ngành nghề liên quan) | 94141 | 4 |
Natural & Applied Science (Khoa học ứng dụng & tự nhiên) | Civil engineering technologists and technicians (Kỹ thuật viên công trình dân dụng) | 22300 | 5 |
Civil engineers (Kỹ sư dân dụng) | 21300 | 6 | |
Industrial and manufacturing engineers (Kỹ sư sản xuất và công nghiệp) | 21321 | 6 | |
Mechanical engineering technologists and technicians (Kỹ thuật viên cơ khí) | 22301 | 5 | |
Mechanical engineers (Kỹ sư cơ khí) | 21301 | 6 | |
User support technicians (Kỹ thuật viên hỗ trợ người dùng) | 22221 | 5 | |
Trade & Transport (Vận tải & Kỹ thuật) | Automotive service technicians, truck and bus mechanics and mechanical repairers (Kỹ thuật viên dịch vụ ô tô, thợ máy xe tải và xe buýt, thợ sửa chữa cơ khí) | 72410 | 5 |
Carpenters (Thợ mộc) | 72310 | 5 | |
Concrete finishers (Công nhân hoàn thiện bê tông) | 73100 | 5 | |
Construction millwrights and industrial mechanics (Thợ máy công nghiệp và cơ khí công trình) | 72400 | 5 | |
Construction trades helpers and labourers (Công nhân và phụ tá công trình xây dựng) | 75110 | 4 | |
Heating, refrigeration and air conditioning mechanics (Thợ máy điện lạnh, tủ lạnh và hệ thống sưởi) | 72402 | 5 | |
Heavy-duty equipment mechanics (Thợ máy thiết bị công nghiệp nặng) | 72401 | 5 | |
Painters and decorators (except interior decorators) (Thợ sơn và trang trí – trừ trang trí nội thất) | 73112 | 5 | |
Plumbers (Thợ sửa ống nước) | 72300 | 5 | |
Welders and related machine operators (Thợ hàn và vận hành máy móc ngành hàn) | 72106 | 5 |
Brandon đã được phân bổ 180 suất RCIP trong năm 2025.
Thành phố cũng tuyên bố rằng 15% trong số chỉ tiêu nhập cư được phân bổ cho năm 2025 sẽ dành cho lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Phần còn lại sẽ được phân bổ cho các lĩnh vực khác được liệt kê ở trên, theo nguyên tắc xử lý hồ sơ theo thứ tự thời gian nộp.
Anh/chị quan tâm đến chương trình Định cư Canada diện Tay nghề (Skilled Worker Canada), vui lòng liên hệ Hotline: 0909056770 hoặc để lại thông tin đăng ký tại đây.
Đội ngũ tư vấn IMM Consulting sẽ tư vấn chi tiết và hỗ trợ thẩm định khả năng thành công của hồ sơ. Ngoài ra, anh/chị còn có thể thực hiện đánh giá hồ sơ định cư gia đình online miễn phí.
IMM Consulting thấu hiểu và đặt ưu tiên hàng đầu việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và xây dựng lòng tin nơi anh chị. Vì vậy, chúng tôi luôn tuân thủ chính sách bảo mật thông tin và chỉ sử dụng thông tin mà anh chị cung cấp cho mục đích tư vấn hồ sơ gia đình.
IMM Consulting
- Tags:
- Chương trình nhập cư thí điểm cộng đồng nông thôn,
- định cư Canada diện tay nghề,
- Rural Community Immigration Pilot (RCIP),
- Skilled Worker Canada,