Tỉnh bang Ontario đã phát hành 1.680 thư mời nộp hồ sơ (ITAs) đề cử tỉnh bang thông qua một loạt các đợt rút hồ sơ có mục tiêu trong khuôn khổ Chương trình Đề cử Tỉnh bang Ontario (OINP), mở ra cơ hội định cư Canada cho nhiều ứng viên có thư mời làm việc tại tỉnh này.

Ontario mời hơn 1.600 ứng viên nộp hồ sơ đề cử tỉnh bang

Các thư mời được phát hành thông qua các diện chương trình nhóm Employer Job Offer streams (có thư mời làm việc tại Ontario) và chương trình thí điểm Regional Economic Development through Immigration (Phát triển Kinh tế Khu vực thông qua Nhập cưREDI), tập trung vào các ứng viên trong lĩnh vực y tế, giáo dục mầm non, và các ngành nghề kỹ năng cao hỗ trợ tăng trưởng khu vực, mang lại cơ hội lớn cho những ai muốn định cư tỉnh bang Ontario.


Tổng quan đợt rút hồ sơ đề cử tỉnh bang Ontario ngày 9/10/2025

Chương trình đề cử tỉnh bang Ontario (OINP) đã tổ chức hai đợt rút hồ sơ có mục tiêu thông qua hệ thống EOI (Bày tỏ nguyện vọng), tập trung vào các ngành nghề ưu tiên và phát triển khu vực.

Ngày cấp ITA Diện chương trình Thời gian tạo EOI Giới hạn điểm Số lượng thư mời Nhóm mục tiêu
9/10/2025 Employer Job Offer streams

(Ứng viên có thư mời làm việc tại Ontario)

2/7/2025 – 9/10/2025 38 điểm trở lên 1.590 Các ngành nghề y tế và giáo viên mầm non
9/10/2025 Employer Job Offer streamsREDI

(Ứng viên có thư mời làm việc tại Ontario – qua diện REDI)

51 điểm trở lên 90 Chương trình thí điểm Phát triển Kinh tế Khu vực thông qua Nhập cư (REDI)

Diện Employer Job Offer Streams: Ngành y tế và giáo dục mầm non

Chương trình đề cử tỉnh bang Ontario (OINP) đã phát hành 1.590 thư mời cho các ứng viên thuộc các diện nhỏ của chương trình Employer Job Offer (Có thư mời làm việc tại Ontario), bao gồm: Foreign Worker (Lao động nước ngoài), International Student (Du học sinh tốt nghiệp), và In-Demand Skills (Ngành nghề có nhu cầu cao).  Các thư mời này nhắm đến ứng viên làm việc trong các ngành nghề dễ định cư ở Ontario như y tế hoặc giáo viên mầm non và trợ lý giáo dục mầm non (mã NOC 42202 – Giáo viên mầm non và trợ lý).

Chỉ những ứng viên hiện đang sinh sống tại Canada, đáp ứng đầy đủ các điều kiện của đợt rút hồ sơ, và có thư mời làm việc hợp lệ từ nhà tuyển dụng được nộp qua Employer Portal OINP (Hệ thống nộp hồ sơ mới của nhà tuyển dụng ở Ontario) mới được xem xét.

Các điều kiện rút hồ sơ được tóm tắt trong bảng sau:

Diện chương trình Điểm tối thiểu Ngành nghề đủ điều kiện (NOC 2021)
Employer Job Offer: Foreign Worker (Lao động nước ngoài có Job offer) 38 trở lên ·        31100 – Chuyên gia y khoa lâm sàng và phòng thí nghiệm (Specialists in clinical and laboratory medicine)

·        31101 – Chuyên gia phẫu thuật (Specialists in surgery)

·        31102 – Bác sĩ đa khoa và bác sĩ gia đình (General practitioners and family physicians)

·        31300 – Điều phối viên và giám sát điều dưỡng (Nursing coordinators and supervisors)

·        31301 – Y tá và y tá khoa tâm thần có cấp phép hành nghề (Registered nurses and registered psychiatric nurses)

·        31302 – Y tá thực hành (Nurse practitioners)

·        31303 – Trợ lý bác sĩ, nữ hộ sinh và chuyên gia y tế liên quan (Physician assistants, midwives, and allied health professionals)

·        32101 – Y tá thực hành được cấp phép (Licensed practical nurses)

·        33102 – Trợ lý y tá, nhân viên hỗ trợ bệnh nhân (Nurse aides, orderlies, and patient service associates)

·        42202 – Giáo viên và trợ lý mầm non (Early childhood educators and assistants)

Employer Job Offer: International Student (Du học sinh tốt nghiệp có Job Offer) 56 trở lên ·         Như trên
Employer Job Offer: In-Demand Skills (Lao động trong các ngành nhu cầu cao có Job Offer) 31 trở lên ·        44101 – Hộ lý cá nhân tại gia, người chăm sóc và các công việc liên quan (Home support workers, housekeepers, and related occupations)

Diện Employer Job Offer Streams: Phát triển kinh tế khu vực thông qua nhập cư (REDI)

Chương trình đề cử tỉnh bang Ontario (OINP) cũng đã phát hành 90 thư mời thông qua chương trình thí điểm REDI, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và duy trì dân số tại các cộng đồng nhỏ hơn.

Các ứng viên làm việc trong các ngành nghề đủ điều kiện và có khả năng đủ điều kiện cho chương trình REDI được chọn thông qua các diện Foreign Worker, International Student In-Demand Skills. Đợt rút hồ sơ này xem xét các ứng viên đang sinh sống tại Canada và làm việc tại các Khu vực Thống kê Dân số được REDI nhắm đến, bao gồm Lambton, Lanark, và Leeds and Grenville.

Điều kiện cụ thể của đợt rút hồ sơ được trình bày chi tiết trong bảng sau:

Diện chương trình Điểm tối thiểu Ngành nghề đủ điều kiện (NOC 2021)
Employer Job Offer: Foreign Worker (Lao động nước ngoài có Job offer) 51 trở lên ·        10019 – Quản lý dịch vụ hành chính khác (Other administrative services managers)

·        10022 – Quản lý ngành quảng cáo, tiếp thị và quan hệ công chúng (Advertising, marketing, and public relations managers)

·        11102 – Cố vấn tài chính (Financial advisors)

·        11202 – Chuyên gia ngành quảng cáo, tiếp thị và quan hệ công chúng (Professional occupations in advertising, marketing, and public relations)

·        12100 – Trợ lý điều hành (Executive assistants)

·        12200 – Kỹ thuật viên kế toán và kế toán viên (Accounting technicians and bookkeepers)

·        13110 – Trợ lý hành chính (Administrative assistants)

·        13112 – Trợ lý hành chính y tế (Medical administrative assistants)

·        22100 – Kỹ thuật viên công nghệ hóa học (Chemical technologists and technicians)

·        22212 – Kỹ thuật viên công nghệ phác thảo/kiến trúc (Drafting technologists and technicians)

·        22230 – Chuyên viên kiểm tra không phá hủy (Non-destructive testers and inspectors)

·        22310 – Kỹ thuật viên điện và điện tử (Electrical and electronics engineering technologists and technicians)

·        31301 – Y tá và y tá khoa tâm thần được cấp phép hành nghề (Registered nurses and registered psychiatric nurses)

·        32101 – Y tá được cấp phép hành nghề (Licensed practical nurses)

·        33102 – Trợ lý y tá, nhân viên hỗ trợ bệnh nhân (Nurse aides, orderlies, and patient service associates)

·        42201 – Nhân viên dịch vụ xã hội và cộng đồng (Social and community service workers)

·        42202 – Giáo viên và trợ lý mầm non (Early childhood educators and assistants)

·        72022 – Giám sát, in ấn và các ngành liên quan (Supervisors, printing and related occupations)

·        72204 – Nhân viên lắp đặt và sửa chữa cáp viễn thông (Telecommunications line and cable installers and repairers) 72310 – Thợ mộc (Carpenters)

·        72401 – Thợ cơ khí thiết bị hạng nặng (Heavy-duty equipment mechanics)

·        72410 – Kỹ thuật viên dịch vụ ô tô, cơ khí xe buýt và xe tải (Automotive service technicians, truck and bus mechanics, and mechanical repairers)

·        82030 – Nhà thầu dịch vụ nông nghiệp và giám sát trang trại (Agricultural service contractors and farm supervisors)

Employer Job Offer: International Student (Du học sinh tốt nghiệp có Job Offer) 75 trở lên ·        00014 – Quản lý cấp cao – thương mại, truyền thông và các dịch vụ khác (Senior managers – trade, broadcasting, and other services)

·        11102 – Cố vấn tài chính (Financial advisors)

·        11200 – Chuyên gia nhân sự (Human resources professionals) 11202 – Chuyên gia quảng cáo, tiếp thị và quan hệ công chúng (Professional occupations in advertising, marketing, and public relations)

·        12200 – Kỹ thuật viên kế toán và kế toán viên (Accounting technicians and bookkeepers)

·        13110 – Trợ lý hành chính (Administrative assistants)

·        13112 – Trợ lý hành chính y tế (Medical administrative assistants)

·        13201 – Điều phối viên hậu cần sản xuất và vận chuyển (Production and transportation logistics coordinators)

·        21222 – Chuyên gia hệ thống thông tin (Information systems specialists)

·        21232 – Nhà phát triển và lập trình phần mềm (Software developers and programmers)

·        21233 – Nhà thiết kế web (Web designers)

·        21234 – Nhà phát triển và lập trình web (Web developers and programmers)

·        21300 – Kỹ sư xây dựng (Civil engineers)

·        21321 – Kỹ sư công nghiệp và sản xuất (Industrial and manufacturing engineers)

·        22100 – Kỹ thuật viên công nghệ hóa học (Chemical technologists and technicians)

·        22212 – Kỹ thuật viên phác thảo/kiến trúc (Drafting technologists and technicians)

·        22221 – Kỹ thuật viên hỗ trợ người dùng (User support technicians)

·        22300 – Kỹ thuật viên công nghệ kỹ thuật xây dựng (Civil engineering technologists and technicians)

·        22301 – Kỹ thuật viên công nghệ kỹ thuật cơ khí (Mechanical engineering technologists and technicians)

·        22302 – Kỹ thuật viên công nghệ kỹ thuật công nghiệp và sản xuất (Industrial engineering and manufacturing technologists and technicians)

·        22303 – Nhân viên dự toán xây dựng (Construction estimators)

·        22310 – Kỹ thuật viên công nghệ điện và điện tử (Electrical and electronics engineering technologists and technicians)

·        22311 – Kỹ thuật viên dịch vụ điện tử (Electronic service technicians – household and business equipment)

·        22312 – Kỹ thuật viên và thợ cơ khí dụng cụ công nghiệp (Industrial instrument technicians and mechanics)

·        32101 – Y tá có giấy phép hành nghề (Licensed practical nurses)

·        33102 – Trợ lý y tá, nhân viên hỗ trợ bệnh nhân (Nurse aides, orderlies, and patient service associates)

·        33103 – Trợ lý kỹ thuật dược và trợ lý dược (Pharmacy technical assistants and pharmacy assistants)

·        33109 – Các nghề hỗ trợ khác trong lĩnh vực y tế (Other assisting occupations in support of health services)

·        41300 – Nhân viên xã hội (Social workers)

·        42201 – Nhân viên dịch vụ xã hội và cộng đồng (Social and community service workers)

·        42202 – Giáo viên và trợ lý mầm non (Early childhood educators and assistants)

·        72014 – Nhà thầu và giám sát, các ngành xây dựng khác, lắp đặt, sửa chữa và dịch vụ (Contractors and supervisors, other construction trades, installers, repairers, and servicers)

·        72106 – Thợ hàn và vận hành máy liên quan (Welders and related machine operators)

·        72400 – Thợ cơ khí nhà máy xây dựng và công nghiệp (Construction millwrights and industrial mechanics)

·        72410 – Kỹ thuật viên dịch vụ ô tô, cơ khí xe buýt và xe tải (Automotive service technicians, truck and bus mechanics, and mechanical repairers)

·        73110 – Thợ lợp mái (Roofers and shinglers)

·        73112 – Thợ sơn và trang trí (trừ trang trí nội thất) (Painters and decorators – except interior decorators)

·        73113 – Thợ lắp đặt sàn (Floor covering installers)

·        73200 – Nhân viên lắp đặt và dịch vụ khu dân cư và thương mại (Residential and commercial installers and servicers); 73301 – Tài xế xe buýt, vận hành tàu điện ngầm và các phương tiện giao thông khác (Bus drivers, subway operators, and other transit operators)

·        80020 – Quản lý trong nông nghiệp (Managers in agriculture)

·        90010 – Quản lý sản xuất (Manufacturing managers)

·        92101 – Vận hành nhà máy xử lý nước và chất thải (Water and waste treatment plant operators)

Employer Job Offer: In-Demand Skills (Lao động trong các ngành nhu cầu cao có Job Offer) 33 trở lên ·        44101 – Hộ lý cá nhân tại gia, người chăm sóc và các công việc liên quan (Home support workers, housekeepers, and related occupations)

·        75101 – Nhân viên xử lý vật liệu (Material handlers)

·        84120 – Nhân viên chăn nuôi chuyên biệt và vận hành máy móc nông trại (Specialized livestock workers and farm machinery operators)

·        94106 – Vận hành công cụ gia công (Machining tool operators)

·        94111 – Vận hành máy chế biến nhựa (Plastics processing machine operators)

·        94123 – Vận hành máy may công nghiệp (Industrial sewing machine operators)

·        94140 – Vận hành máy kiểm soát quy trình, thực phẩm và đồ uống (Process control and machine operators, food and beverage processing)

·        94141 – Thợ giết mổ công nghiệp và cắt thịt, chế biến gia cầm và các công việc liên quan (Industrial butchers and meat cutters, poultry preparers, and related workers)

·        94201 – Lắp ráp, chế tạo, kiểm tra và thử nghiệm điện tử (Electronics assemblers, fabricators, inspectors, and testers)


Cơ hội vàng cho người Việt muốn định cư Canada qua ngành y tế

Đợt rút hồ sơ ngày 9/10/2025 của Ontario cho thấy điểm số yêu cầu thấp kỷ lục (từ 31 đến 56) đối với các ngành y tế và giáo dục mầm non, cùng với số lượng lớn 1.590 thư mời được phát hành. Điều này phản ánh nhu cầu mạnh mẽ và tiềm năng to lớn của các ngành nghề dễ định cư ở Ontario như y tá, trợ lý y tế, và giáo viên mầm non trong tương lai. Với những người Việt Nam có ý định định cư Canada, đây là cơ hội vàng để chuẩn bị kinh nghiệm làm việc hoặc theo học các ngành liên quan đến y tế và giáo dục mầm non. Trong bối cảnh các ngành nghề truyền thống như nhà hàng hay làm nail đang dần bão hòa và ít được ưu tiên, việc chuyển hướng sang các lĩnh vực này không chỉ tăng cơ hội định cư mà còn đảm bảo sự ổn định nghề nghiệp lâu dài tại tỉnh bang Ontario.


Anh/chị quan tâm đến chương trình Định cư Canada diện Tay nghề (Skilled Worker Canada), vui lòng liên hệ Hotline: 0909056770 hoặc 0909 910 200 hoặc để lại thông tin đăng ký tại đây.

Đội ngũ tư vấn IMM Consulting sẽ tư vấn chi tiết và hỗ trợ thẩm định khả năng thành công của hồ sơ. Ngoài ra, anh/chị còn có thể thực hiện đánh giá hồ sơ định cư gia đình online miễn phí.

IMM Consulting thấu hiểu và đặt ưu tiên hàng đầu việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và xây dựng lòng tin nơi anh chị. Vì vậy, chúng tôi luôn tuân thủ chính sách bảo mật thông tin và chỉ sử dụng thông tin mà anh chị cung cấp cho mục đích tư vấn hồ sơ gia đình.

IMM Consulting

Share this:
Theo dõi IMM Consulting trên Zalo để luôn cập nhật tin tức mới nhất: