Trong khuôn khổ Chương trình nhập cư thí điểm cộng đồng nông thôn (Rural Community Immigration Pilots), triển khai từ đầu 2025, có 14 khu vực cộng đồng được chỉ định tham gia và mỗi khu vực sẽ đề xuất các tiêu chí riêng để tiếp nhận người lao động nhập cư. Trong số 14 cộng đồng, tỉnh bang Ontario có đến 5 cộng đồng được chỉ định cho RCIP. Và trong đó có thành phố North Bay – một thành phố xinh đẹp nằm ở phía đông bắc Ontario – đã vừa công bố danh sách nhóm ngành ưu tiên cũng như các mã ngành mà khu vực này sẽ tiếp nhận trong năm đầu tiên tham gia RCIP.
Với dân số khoảng 53.000 người (theo thống kê năm 2024), North Bay mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa cuộc sống đô thị và thiên nhiên hoang sơ, là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn định cư và làm việc tại Canada. North Bay nằm giữa hai hồ nước lớn là Lake Nipissing và Trout Lake, chỉ cách Toronto 3 giờ và Ottawa 3,5 giờ lái xe qua các tuyến cao tốc bốn làn hiện đại. Sân bay North Bay Jack Garland với đường băng 10.000 feet là một trong những sân bay lớn nhất phía bắc Toronto, cùng hệ thống giao thông phát triển. Nơi đây nổi tiếng với môi trường sống an toàn, thân thiện và chi phí sinh hoạt phải chăng, nền kinh tế đa dạng ngành nghề trong các mảng dịch vụ hàng không, y tế, giáo dục và sản xuất. Thành phố tham gia chương trình Rural Community Immigration Pilots với mục tiêu hướng đến nhóm lao động lành nghề nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực trong các lĩnh vực ưu tiên phát triển của khu vực.
Các nhóm ngành nghề ưu tiên của North Bay bao gồm:
- Kinh doanh, tài chính và hành chính văn phòng
- Y tế
- Giáo dục, dịch vụ cộng đồng và xã hội, pháp lý và chính phủ
- Kinh doanh và dịch vụ
- Kỹ thuật và vận tải
Các mã ngành đủ điều kiện tham gia Chương trình Rural Community Immigration Pilots ở North Bay, Ontario
Chức danh, ngành nghề | Mã NOC |
Accounting technicians and bookkeepers
(Chuyên viên kế toán và bút toán) |
12200 |
Administrative assistants
(Trợ lý hành chính) |
13110 |
Aircraft mechanics and aircraft inspectors
(Chuyên viên cơ khí máy bay và giám sát, kiểm tra máy bay) |
72404 |
Automotive service technicians, truck and bus mechanics and mechanical repairers
(Kỹ thuật viên dịch vụ ô tô, thợ sửa chữa xe tải và xe buýt, thợ sửa chữa cơ khí) |
72410 |
Banking, insurance and other financial clerks
(Nhân viên ngân hàng, bảo hiểm và dịch vụ tài chính khác) |
14201 |
Carpenters (includes apprentices)
(Thợ mộc – bao gồm thợ học việc) |
72310 |
Construction trades helpers and labourers
(Công nhân và phụ tá công trình xây dựng) |
75110 |
Corporate sales managers
(Quản lý bán hàng của doanh nghiệp) |
60010 |
Dental assistants and dental laboratory assistants
(Trợ lý nha khoa và phòng xét nghiệm nha khoa) |
33100 |
Early childhood educators and assistants
(Giáo viên mầm non và trợ lý) |
42202 |
Electricians (except industrial and power system)
(Thợ điện – ngoại trừ hệ thống điện công nghiệp và năng lượng) |
72200 |
Elementary and secondary school teacher assistants
(Trợ lý giáo viên tiểu học và trung học) |
43100 |
Financial auditors and accountants
(Chuyên viên kế toán và kiểm toán tài chính) |
11100 |
Heating, refrigeration, and air conditioning mechanics
(Thợ sửa chữa điện lạnh, tủ lạnh và hệ thống sưởi) |
72402 |
Home support workers, caregivers and related occupations
(Hộ lý cá nhân tại gia, chăm sóc y tế và ngành nghề liên quan) |
44101 |
Hotel front desk clerks
(Nhân viên lễ tân khách sạn) |
64314 |
Human resources professionals
(Chuyên viên nhân sự) |
11200 |
Machinists and machining and tooling inspectors
(Thợ máy và nhân viên kiểm định gia công và dụng cụ) |
72100 |
Nurse aides, orderlies and patient service associates
(Trợ lý y khoa, nhân viên hỗ trợ bệnh nhân và các vị trí liên quan) |
33102 |
Pharmacy technical assistants and pharmacy assistants
(Trợ lý kỹ thuật dược và trợ lý dược học) |
33103 |
Registered nurses and registered psychiatric nurses
(Y tá và y tá chuyên khoa tâm thần) |
31301 |
Security guards and related security service occupations
(Nhân viên bảo vệ và các ngành nghề dịch vụ an ninh) |
64410 |
Shippers and Receivers
(Nhân viên giao nhận hàng) |
14400 |
Social and community service workers
(Nhân viên dịch vụ cộng đồng và xã hội) |
42201 |
Welders and related machine operators
(Thợ hàn và chuyên viên vận hành máy móc ngành hàn) |
72106 |
Chỉ các doanh nghiệp được chỉ định từ cơ quan phát triển kinh tế và quản lý nhập cư của khu vực mới có thể đủ điều kiện bảo lãnh ứng viên nộp hồ sơ định cư theo diện chương trình này. Tương tự, danh sách ngành nghề và mã ngành cũng phải trải qua bước kiểm tra và chấp thuận bởi cơ quan quản lý chương trình RCIP tại North Bay trước khi công bố chính thức.
Tại thời điểm North Bay công bố danh sách ngành thỏa điều kiện cho RCIP, một số khu vực khác trong 14 khu vực chỉ định cũng đã công bố thông tin liên quan bao gồm: Timmins, Sault Ste. Marie và Thunder Bay ở Ontario, Brandon ở Manitoba, và North Okanagan-Shuswap ở BC.
Anh/chị quan tâm đến chương trình Định cư Canada diện Tay nghề (Skilled Worker Canada), vui lòng liên hệ Hotline: 0909056770 hoặc để lại thông tin đăng ký tại đây.
Đội ngũ tư vấn IMM Consulting sẽ tư vấn chi tiết và hỗ trợ thẩm định khả năng thành công của hồ sơ. Ngoài ra, anh/chị còn có thể thực hiện đánh giá hồ sơ định cư gia đình online miễn phí.
IMM Consulting thấu hiểu và đặt ưu tiên hàng đầu việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và xây dựng lòng tin nơi anh chị. Vì vậy, chúng tôi luôn tuân thủ chính sách bảo mật thông tin và chỉ sử dụng thông tin mà anh chị cung cấp cho mục đích tư vấn hồ sơ gia đình.
IMM Consulting
- Tags:
- Chương trình nhập cư thí điểm cộng đồng nông thôn,
- định cư Canada diện tay nghề,
- Rural Community Immigration Pilot (RCIP),
- Skilled Worker Canada,